expand/collapse risk warning

CFD là công cụ phức tạp và có nguy cơ mất tiền nhanh chóng do đòn bẩy. 71% tài khoản nhà đầu tư lẻ bị mất tiền khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu mình có hiểu cách hoạt động của CFD và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.

CFD là công cụ phức tạp và có nguy cơ mất tiền nhanh chóng do đòn bẩy. 76% tài khoản nhà đầu tư lẻ bị mất tiền khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu mình có hiểu cách hoạt động của CFD và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.

76% of retail investor accounts lose money when trading CFDs with this provider.

Điều khoản giao dịch

Thanh khoản tài chính: hướng dẫn toàn diện để hiểu nó

Thanh khoản tài chính: Một con heo đất có ký hiệu đô la trên đó

Thanh khoản tài chính là gì?

Thanh khoản tài chính là khả năng một cá nhân hoặc doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn mà không chịu tổn thất đáng kể. Nó là thước đo lượng tiền mặt hoặc tài sản sẵn có để trang trải các chi phí trước mắt.

Khái niệm này rất cần thiết trong quản lý tài chính vì nó đảm bảo rằng đơn vị có thể đáp ứng các nghĩa vụ của mình và duy trì sự ổn định tài chính. Nó cũng rất quan trọng trong việc lập kế hoạch vì nó cho phép các cá nhân và doanh nghiệp chuẩn bị cho những chi phí bất ngờ và trường hợp khẩn cấp.

Tính thanh khoản có thể được đánh giá bằng cách kiểm tra số dư tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản khác có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt của đơn vị. Nhìn chung, lượng tiền mặt và tài sản dễ chuyển đổi càng cao thì tính thanh khoản của đơn vị càng cao.

Nó cũng có thể được đo lường bằng cách sử dụng các tỷ lệ tài chính khác nhau để đánh giá khả năng của đơn vị trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn bằng cách sử dụng tài sản hiện tại của nó.

Cách tính tỷ lệ thanh khoản

Có nhiều loại tỷ lệ thanh khoản khác nhau; đây là cách tính toán từng cái:

1. Tỉ lệ hiện tại

Tỷ lệ hiện tại đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của đơn vị bằng cách sử dụng tài sản hiện tại. Để tính toán, hãy chia tổng tài sản hiện tại cho tổng nợ ngắn hạn.

Current Ratio

2. Tỷ lệ nhanh

Tỷ lệ thanh toán nhanh, còn được gọi là tỷ lệ kiểm tra axit, đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của đơn vị bằng cách sử dụng tài sản nhanh, là tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Để tính toán, hãy trừ hàng tồn kho khỏi tổng tài sản hiện tại và chia kết quả cho tổng nợ ngắn hạn.

Quick Ratio

3. Tỷ lệ tiền mặt!

Tỷ lệ tiền mặt đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của đơn vị bằng cách sử dụng tiền mặt và các khoản tương đương tiền. Để tính toán, hãy chia tiền mặt và các khoản tương đương tiền cho tổng nợ ngắn hạn.

Cash Ratio

Bằng cách tính toán chúng, các cá nhân và doanh nghiệp có thể xác định bất kỳ vấn đề thanh khoản tiềm ẩn nào và thực hiện các bước để giải quyết chúng trước khi chúng trở thành vấn đề.

Giao dịch Demo: Điều kiện giao dịch thực với rủi ro bằng không

Giao dịch không rủi ro trên các nền tảng từng đoạt giải thưởng của Skilling với tài khoản demo 10k*.

Đăng ký

Ưu điểm và nhược điểm

Thanh khoản tài chính mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, tuy nhiên cũng có một số nhược điểm khi có quá nhiều thanh khoản.

Thuận lợi Nhược điểm
Xếp hạng tín dụng được cải thiện: vị thế thanh khoản mạnh có thể cải thiện giá trị tín dụng của công ty và khả năng đảm bảo các khoản vay thuận lợi Lợi nhuận thấp hơn: Giữ một lượng tiền mặt lớn có thể dẫn đến lợi nhuận đầu tư thấp hơn và bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng
Tính linh hoạt: Tính thanh khoản mang đến cho doanh nghiệp cơ hội đưa ra quyết định nhanh chóng và tận dụng các cơ hội khi chúng phát sinh Sử dụng tài nguyên không hiệu quả: Quá nhiều thanh khoản có thể là việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả vì tiền mặt và các tài sản lưu động khác không được đưa vào sử dụng hiệu quả
Tài trợ khẩn cấp: Vị thế thanh khoản mạnh có thể giúp doanh nghiệp xử lý các trường hợp khẩn cấp tài chính bất ngờ Lạm phát: Nó có thể làm xói mòn giá trị của tiền mặt theo thời gian. Quá nhiều tiền mặt có thể dẫn tới mất sức mua

Nhìn chung, các doanh nghiệp cần cân bằng giữa việc có đủ thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và đầu tư vào tăng trưởng dài hạn.

Loại tài sản và tính thanh khoản

Tính thanh khoản là mức độ mà một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nói chung, tài sản càng có tính thanh khoản cao thì càng dễ dàng được bán hoặc giao dịch trên thị trường.

Dưới đây là một số loại tài sản phổ biến nhất và mức độ thanh khoản của chúng:

Tiền và các khoản tương đương tiền
Đây là những thứ có tính thanh khoản cao nhất vì chúng có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà ít hoặc không bị mất giá trị.
Chứng khoán có thể bán được
Đây là những chứng khoán có thể dễ dàng bán trên thị trường, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu. Tính thanh khoản của chúng phụ thuộc vào điều kiện thị trường và khối lượng giao dịch .
Tài khoản phải thu
Đây là số tiền mà khách hàng bán chịu cho một doanh nghiệp. Tính thanh khoản phụ thuộc vào uy tín tín dụng của khách hàng và thời gian cần thiết để thu các khoản thanh toán.
Hàng tồn kho
Điều này đề cập đến hàng hóa mà một doanh nghiệp nắm giữ. Tính thanh khoản của nó phụ thuộc vào nhu cầu về sản phẩm và thời gian cần thiết để bán chúng.
Tài sản, nhà xưởng và thiết bị
Đây là những tài sản dài hạn được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Tính thanh khoản của chúng nhìn chung thấp vì không thể dễ dàng bán hoặc chuyển đổi thành tiền mặt.
Tài sản vô hình
Đây là những tài sản không có hình thức vật chất nhưng có giá trị, chẳng hạn như bằng sáng chế, nhãn hiệu và thiện chí. Ngoài ra, chúng có tính thanh khoản thấp vì không thể dễ dàng bán hoặc chuyển đổi thành tiền mặt.

Bằng cách duy trì sự kết hợp lành mạnh giữa tài sản có tính thanh khoản và tài sản kém thanh khoản, các doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn trong khi áp dụng chiến lược tăng trưởng dài hạn của mình.

Quản lý vốn lưu động

Quản lý vốn lưu động hiệu quả là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp và liên quan đến việc tối ưu hóa dòng tiền, quản lý mức tồn kho và thu các khoản phải thu kịp thời để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.

Một trong những mục tiêu chính là duy trì dòng tiền dương, đó là sự khác biệt giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra của công ty. Nó đảm bảo có đủ thanh khoản để trang trải các chi phí ngắn hạn.

Một khía cạnh quan trọng khác là quản lý hàng tồn kho. Các công ty phải duy trì mức tồn kho tối ưu để đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng các đơn đặt hàng của khách hàng mà không phải giữ quá nhiều hàng tồn kho.

Quản lý vốn lưu động cũng liên quan đến việc quản lý các khoản phải thu để đảm bảo rằng khách hàng thanh toán hóa đơn đúng hạn.

Asset Management

Quản lý tài sản

Quản lý tài sản đề cập đến quá trình quản lý tài sản của tổ chức để tối đa hóa giá trị và giảm thiểu rủi ro.

Mặc dù điều quan trọng là tổ chức phải có đủ thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ của mình nhưng thanh khoản dư thừa có thể dẫn đến lợi tức đầu tư thấp hơn. Vì vậy, các nhà quản lý tài sản phải phân tích cẩn thận danh mục tài sản của họ và điều chỉnh lượng nắm giữ khi cần thiết để đảm bảo cân bằng tối ưu giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời.

Một khía cạnh quan trọng khác của quản lý tài sản là đa dạng hóa. Bằng cách này, một tổ chức có thể phân tán rủi ro và giảm mức độ tiếp xúc với bất kỳ tài sản hoặc lĩnh vực cụ thể nào.

Quản lý tài sản hiệu quả cũng liên quan đến việc giám sát và phân tích hiệu suất tài sản của một tổ chức cụ thể. Bằng cách thường xuyên xem xét và điều chỉnh khoản nắm giữ của mình, người quản lý tài sản có thể đảm bảo rằng họ đang tối đa hóa giá trị tài sản và giảm thiểu rủi ro.

Không phải lời khuyên đầu tư. Hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo hoặc dự đoán hiệu suất trong tương lai.