Bắt đầu hành trình giao dịch của bạn với Skilling!
76% tài khoản CFD bán lẻ bị mất tiền.
Bắt đầu hành trình giao dịch của bạn với Skilling!
76% tài khoản CFD bán lẻ bị mất tiền.
Bạn có tò mò về loại tiền tệ nào thống trị vào năm 2024 không? Thật ngạc nhiên, không phải đô la Mỹ dẫn đầu!
Khi chúng ta bước vào năm 2024, đồng Dinar Kuwait đứng vững như một loại tiền tệ có giá trị nhất trên toàn cầu. Vị thế uy tín này bắt nguồn từ trữ lượng dầu mỏ khổng lồ của Kuwait và vai trò là một nước xuất khẩu dầu mỏ quan trọng. Giá trị của đồng Dinar có liên quan chặt chẽ đến giá dầu, vốn đã tăng trong những năm gần đây.
Các loại tiền tệ có giá trị cao đáng chú ý khác bao gồm Franc Thụy Sĩ, Euro, Đô la Mỹ và Đô la Úc. Những loại tiền tệ này thường được coi là nơi trú ẩn an toàn, thu hút nhu cầu trong thời kỳ kinh tế bất ổn.
Top 10 loại tiền tệ có giá trị nhất năm 2024
Năm 2024, các loại tiền tệ sau đây được công nhận là 10 loại tiền tệ có giá trị nhất trên toàn thế giới:
Dinar Kuwait (KWD): Dinar Kuwait giữ danh hiệu là loại tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới, được neo ở mức khoảng 1 KWD = 3,25 USD. Giá trị đáng chú ý của nó chủ yếu là do nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào của quốc gia này. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1960, Dinar đã thay thế đồng Rupee vùng Vịnh với tỷ giá 1 Dinar = 13,33 Rupee. Sau cuộc xâm lược của Iraq năm 1990, loại tiền tệ này đã tạm thời bị rút khỏi thị trường, chỉ được giới thiệu lại vào năm 1991 với tỷ giá 1 KWD = 3,29 USD. "Dinar Kuwait mới" kể từ đó đã trở thành tiêu chuẩn, phản ánh sức mạnh của nó như một tài sản an toàn cho các nhà đầu tư.
Bahraini Dinar (BHD): Với giá trị 1 BHD = 2,65 USD, Bahraini Dinar được xếp hạng là loại tiền tệ đắt đỏ thứ hai. Nền kinh tế mạnh mẽ của Bahrain, cùng với lạm phát thấp, đã thúc đẩy giá trị của Dinar. Lần đầu tiên được phát hành vào năm 1965, nó thay thế cho đồng Rupee vùng Vịnh với tỷ giá 1 BHD = 10 đồng Rupee vùng Vịnh. Năm 1971, Bahrain đã neo đồng tiền của mình vào đồng đô la Mỹ, duy trì sự ổn định và khả năng dự đoán. Không giống như nhiều nước láng giềng vùng Vịnh, Bahrain đã đa dạng hóa nền kinh tế của mình, tham gia vào tài chính, sản xuất và du lịch, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ.
Omani Rial (OMR): Omani Rial có giá trị 1 OMR = 2,60 USD, khiến nó trở thành loại tiền tệ có giá trị thứ ba trên toàn cầu. Nền tảng kinh tế vững mạnh của Oman, lạm phát thấp và xuất khẩu dầu đáng kể đều góp phần tạo nên giá trị cao của nó.
Jordanian Dinar (JOD): Đồng Dinar Jordan có giá trị 1 JOD = 1,41 USD, đứng thứ tư trong bảng xếp hạng. Sự ổn định kinh tế và tỷ lệ lạm phát thấp của quốc gia này đã thúc đẩy giá trị của đồng Dinar.
Không có hoa hồng, không có phí cộng thêm.
Apple, Amazon, NVIDIA
31/10/2024 | 13:30 - 20:00 UTCBảng Anh (GBP): Bảng Anh, có giá trị 1 GBP = 1,28 USD, đứng thứ năm trong số các loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới. Nền kinh tế mạnh mẽ của Vương quốc Anh và vị thế là một trung tâm tài chính quan trọng của nước này đã tăng cường sức mạnh của đồng Bảng Anh.
Đô la Quần đảo Cayman (KYD): Có giá trị 1 KYD = 1,20 USD, Đô la Quần đảo Cayman đứng thứ sáu. Được biết đến là một trung tâm tài chính nước ngoài, đồng tiền này duy trì tỷ giá hối đoái cố định với đồng đô la Mỹ, phản ánh sự ổn định của nó.
Bảng Anh Gibraltar (GIP): Bảng Anh Gibraltar có giá trị 1 GIP = 1,27 USD, trở thành đồng tiền có giá trị thứ bảy. Lãnh thổ Anh này sử dụng GIP, được neo vào Bảng Anh, đảm bảo sự ngang giá giữa hai đồng tiền.
Franc Thụy Sĩ (CHF): Franc Thụy Sĩ, có giá trị 1 CHF = 1,17 USD, đứng thứ tám. Danh tiếng của đồng tiền này là nơi trú ẩn an toàn bắt nguồn từ sự trung lập và ổn định về chính trị của Thụy Sĩ. Được giới thiệu vào năm 1850, Franc đã chuyển đổi giữa nhiều hệ thống neo giá khác nhau nhưng hiện đang hoạt động trên cơ sở thả nổi tự do.
Euro (EUR): Euro, đồng tiền chính thức của Liên minh Châu Âu, có giá trị 1 EUR = 1,10 USD, đứng thứ chín trong số các đồng tiền có giá trị nhất thế giới. Đồng tiền này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại giữa nhiều quốc gia, trở thành nền tảng của nền kinh tế toàn cầu.
Đô la Mỹ (USD): Đô la Mỹ, có giá trị 1 USD = 1,00 USD, đứng thứ mười trong danh sách các loại tiền tệ có giá trị nhất. Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế và là loại tiền tệ dự trữ chính, nhưng nó được xếp hạng thấp hơn do tính ổn định về giá trị.
Rủi ro khi giao dịch các loại tiền tệ có giá trị cao
Giao dịch các loại tiền tệ như Dinar Kuwait, Dinar Bahrain hoặc Rial Oman có những thách thức và rủi ro riêng:
- Biến động: Các loại tiền tệ có giá trị cao có thể trải qua những biến động đáng kể, chịu ảnh hưởng của các thay đổi kinh tế toàn cầu, các sự kiện chính trị hoặc thiên tai.
- Tỷ giá cố định: Nhiều loại tiền tệ này được cố định với đồng đô la Mỹ, dẫn đến khả năng không thể đoán trước. Những thay đổi về giá trị của đồng đô la có thể tác động đáng kể đến các loại tiền tệ này.
- Phụ thuộc vào kinh tế: Hiệu suất của các loại tiền tệ này thường gắn chặt với thị trường dầu mỏ, khiến chúng dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động cung và cầu. Giá dầu giảm có thể ảnh hưởng xấu đến giá trị của chúng.
- Bất ổn chính trị: Các quốc gia có các loại tiền tệ này có thể phải đối mặt với rủi ro chính trị có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tiền tệ, dẫn đến sự gia tăng bất ổn.
- Vấn đề thanh khoản: Khối lượng giao dịch của các loại tiền tệ này có thể thấp hơn so với các loại tiền tệ được giao dịch phổ biến hơn, dẫn đến thanh khoản thị trường giảm và chênh lệch lớn hơn giữa giá mua và giá bán.
Curious about Forex trading? Time to take action!
Use our free demo account to practise trading 70+ different Forex pairs without risking real cash
Kết luận
Giá trị của các loại tiền tệ có thể thay đổi nhanh chóng do nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện kinh tế, diễn biến chính trị và các sự kiện bất ngờ. Việc cập nhật thông tin về xu hướng thị trường và những thay đổi địa chính trị là điều cần thiết để hiểu được những biến động tiềm ẩn về giá trị tiền tệ.
Câu hỏi thường gặp
1. Tại sao những loại tiền tệ này lại có giá trị cao?
Giá trị của những loại tiền tệ này có liên quan chặt chẽ đến sự ổn định kinh tế và sự giàu có của các quốc gia tương ứng, nhiều quốc gia trong số đó có nguồn thu nhập đáng kể từ xuất khẩu dầu mỏ.
2. Một loại tiền tệ có giá trị cao có chỉ ra một nền kinh tế mạnh không?
Không nhất thiết. Mặc dù một loại tiền tệ có giá trị cao có thể cho thấy sức mạnh kinh tế, nhưng nó nên được xem xét cùng với các chỉ số khác như GDP, tỷ lệ việc làm và cán cân thương mại.
3. Giá trị tiền tệ thay đổi thường xuyên như thế nào?
Giá trị tiền tệ liên tục biến động do động lực cung cầu, các chỉ số kinh tế, các sự kiện địa chính trị và đầu cơ của thị trường.
4. Các loại tiền tệ này có được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch quốc tế không?
Việc chấp nhận bất kỳ loại tiền tệ nào trong thương mại quốc tế phụ thuộc vào tính ổn định và khả năng chuyển đổi của nó. Các loại tiền tệ như Đô la Mỹ, Euro và Bảng Anh thường được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu.